| Ngày | Ngày lễ | Các bài đọc |
| 01/01/2025 |
Lễ Ðức Maria, Mẹ Thiên Chúa
| Ds 6,22-27; Gl 4,4-7; Lc 2,16-21 |
| 02/01/2025 |
Ngày 2 Tháng Giêng
| 1 Ga 2,22-28; Ga 1,19-28 |
| 03/01/2025 |
Ngày 3 Tháng Giêng
| 1 Ga 2,29–3,6; Ga 1,29-34 |
| 04/01/2025 |
Ngày 4 Tháng Giêng
| 1 Ga 3,7-10; Ga 1,35-42 |
| 05/01/2025 |
Chúa nhật Lễ Hiển Linh
| ; |
| 06/01/2025 |
Thứ hai Lễ Hiển Linh
| ; |
| 07/01/2025 |
Thứ ba Lễ Hiển Linh
| ; |
| 08/01/2025 |
Thứ tư Lễ Hiển Linh
| ; |
| 09/01/2025 |
Thứ năm Lễ Hiển Linh
| ; |
| 10/01/2025 |
Thứ sáu Lễ Hiển Linh
| ; |
| 11/01/2025 |
Thứ bảy Lễ Hiển Linh
| ; |
| 12/01/2025 |
Chúa nhật Lễ Chúa Chịu Phép Rửa
| ; |
| 13/01/2025 |
Thứ Hai Tuần 1 Thường Niên
| Dt 1,1-6; Mc 1,14-20 |
| 14/01/2025 |
Thứ Ba Tuần 1 Thường Niên
| Dt 2,5-12; Mc 1,21-28 |
| 15/01/2025 |
Thứ Tư Tuần 1 Thường Niên
| Dt 2,14-18; Mc 1,29-39 |
| 16/01/2025 |
Thứ Năm Tuần 1 Thường Niên
| Dt 3,7-14; Mc 1,40-45 |
| 17/01/2025 |
Thứ Sáu Tuần 1 Thường Niên
| Dt 4,1-5.11; Mc 2,1-12 |
| 18/01/2025 |
Thứ Bảy Tuần 1 Thường Niên
| Dt 4,12-16; Mc 2,13-17 |
| 19/01/2025 |
Chúa nhật 2 TN
| ; |
| 20/01/2025 |
Thứ Hai Tuần 2 Thường Niên
| Dt 5,1-10; Mc 2,18-22 |
| 21/01/2025 |
Thứ Ba sau CN 2 Thường Niên
| Dt 6,10-20; Mc 2,23-28 |
| 22/01/2025 |
Thứ Tư sau CN 2 Thường Niên
| Dt 7,1-3.15-17; Mc 3,1-6 |
| 23/01/2025 |
Thứ Năm sau CN 2 Thường Niên
| Dt 7,25–8,6; Mc 3,7-12 |
| 24/01/2025 |
Thứ Sáu sau CN 2 Thường Niên
| Dt 8,6-13; Mc 3,13-19 |
| 25/01/2025 |
Thánh Phaolô Tông Ðồ trở lại
| Cv 22,3-16; Cv 9,1-22; Mc 16,15-18 |
| 26/01/2025 |
Chúa nhật 3 TN
| ; |
| 27/01/2025 |
Thứ Hai Tuần 3 Thường Niên
| Dt 9,15.24-28; Mc 3,22-30 |
| 28/01/2025 |
Thứ Ba Tuần 3 Thường Niên
| Dt 10,1-10; Mc 3,31-35 |
| 29/01/2025 |
Thứ Tư Tuần 3 Thường Niên
| Dt 10,11-18; Mc 4,1-20 |
| 30/01/2025 |
Thứ Năm Tuần 3 Thường Niên
| Dt 10,19-25; Mc 4,21-25 |
| 31/01/2025 |
Thứ Sáu Tuần 3 Thường Niên
| Dt 10,32-39; Mc 4,26-34 |
| 01/02/2025 |
Thứ Bảy sau CN 3 Thường Niên
| Dt 11,1-2.8-19; Mc 4,35-41 |
| 02/02/2025 |
Chúa nhật 4 TN
| ; |
| 03/02/2025 |
Thứ Hai Tuần 4 Thường Niên
| Dt 11,32-40; Mc 5,1-20 |
| 04/02/2025 |
Thứ Ba Tuần 4 Thường Niên
| Dt 12,1-4; Mc 5,21-43 |
| 05/02/2025 |
Thứ Tư Tuần 4 Thường Niên
| Dt 12,4-7.11-15; Mc 6,1-6 |
| 06/02/2025 |
Thứ Năm Tuần 4 Thường Niên
| Dt 12,18-19.21-24; Mc 6,7-13 |
| 07/02/2025 |
Thứ Sáu Tuần 4 Thường Niên
| Dt 13,1-8; Mc 6,14-29 |
| 08/02/2025 |
Thứ Bảy Tuần 4 Thường Niên
| Dt 13,15-17.20-21; Mc 6,30-34 |
| 09/02/2025 |
Chúa nhật 5 TN
| ; |
| 10/02/2025 |
Thứ Hai sau CN 5 Thường Niên
| St 1,1-19; Mc 6,53-56 |
| 11/02/2025 |
Thứ Ba sau CN 5 Thường Niên
| St 1,20–2,4a; Mc 7,1-13 |
| 12/02/2025 |
Thứ Tư sau CN 5 Thường Niên
| St 2,4b-9.15-17; Mc 7,14-23 |
| 13/02/2025 |
Thứ Năm sau CN 5 Thường Niên
| St 2,18-25; Mc 7,24-30 |
| 14/02/2025 |
Thứ Sáu sau CN 5 Thường Niên
| St 2,18-25; Mc 7,31-37 |
| 15/02/2025 |
Thứ Bảy sau CN 5 Thường Niên
| St 3,9-21; Mc 8,1-10 |
| 16/02/2025 |
Chúa nhật 6 TN
| ; |
| 17/02/2025 |
Thứ Hai Tuần 6 Thường Niên
| St 4,1-15.25; Mc 8,11-13 |
| 18/02/2025 |
Thứ Ba Tuần 6 Thường Niên
| St 6,5-8; 7,1-5.10; Mc 8,14-21 |
| 19/02/2025 |
Thứ Tư Tuần 6 Thường Niên
| St 8,6-13.20-22; Mc 8,22-26 |
| 20/02/2025 |
Thứ Năm Tuần 6 Thường Niên
| St 9,1-13; Mc 8,27-33 |
| 21/02/2025 |
Thứ Sáu Tuần 6 Thường Niên
| St 11,1-9; Mc 8,34-39 |
| 22/02/2025 |
Lập Tông toà Thánh Phêrô
| 1 Pr 5,1-4; Mt 16,13-19 |
| 23/02/2025 |
Chúa nhật 7 TN
| ; |
| 24/02/2025 |
Thứ Hai Tuần 7 Thường Niên
| Hc 1,1-10; Mc 9,13-28 |
| 25/02/2025 |
Thứ Ba Tuần 7 Thường Niên
| Hc 2,1-13; Mc 9,29-36 |
| 26/02/2025 |
Thứ Tư Tuần 7 Thường Niên
| Hc 4,12-22; Mc 9,37-39 |
| 27/02/2025 |
Thứ Năm Tuần 7 Thường Niên
| Hc 5,1-10; Mc 9,40-49 |
| 28/02/2025 |
Thứ Sáu Tuần 7 Thường Niên
| Hc 6,5-17; Mc 10,1-12 |
| 01/03/2025 |
Thứ Bảy Tuần 7 Thường Niên
| Hc 17,1-15; Mc 10,13-16 |
| 02/03/2025 |
Chúa nhật 8 TN
| ; |
| 03/03/2025 |
Thứ Hai Tuần 8 Thường Niên
| Hc 17,20-28; Mc 10,17-27 |
| 04/03/2025 |
Thứ Ba Tuần 8 Thường Niên
| Hc 35,1-15; Mc 10,28-31 |
| 05/03/2025 |
Thứ Tư Lễ Tro
| Ge 2,12-18; 2 Cr 5,20–6,2; Mt 6,1-6.16-18 |
| 06/03/2025 |
Thứ Năm sau Lễ Tro
| Ðnl 30,15-20; Lc 9,22-25 |
| 07/03/2025 |
Thứ Sáu sau Lễ Tro
| Is 58,1-9a; Mt 9,14-15 |
| 08/03/2025 |
Thứ Bảy sau Lễ Tro
| Is 58,9b-14; Lc 5,27-32 |
| 09/03/2025 |
Chúa nhật 1 Mùa Chay
| ; |
| 10/03/2025 |
Thứ hai sau CN 1 Mùa Chay
| ; |
| 11/03/2025 |
Thứ ba sau CN 1 Mùa Chay
| ; |
| 12/03/2025 |
Thứ tư sau CN 1 Mùa Chay
| ; |
| 13/03/2025 |
Thứ năm sau CN 1 Mùa Chay
| ; |
| 14/03/2025 |
Thứ sáu sau CN 1 Mùa Chay
| ; |
| 15/03/2025 |
Thứ bảy sau CN 1 Mùa Chay
| ; |
| 16/03/2025 |
Chúa nhật 2 Mùa Chay
| ; |
| 17/03/2025 |
Thứ hai sau CN 2 Mùa Chay
| ; |
| 18/03/2025 |
Thứ ba sau CN 2 Mùa Chay
| ; |
| 19/03/2025 |
Thánh Cả Giuse
| 2 Sm 7,4-5a.12-14a.16; Rm 4,13.16-18.22; Mt 1,16.18-21.24a |
| 20/03/2025 |
Thứ năm sau CN 2 Mùa Chay
| ; |
| 21/03/2025 |
Thứ sáu sau CN 2 Mùa Chay
| ; |
| 22/03/2025 |
Thứ bảy sau CN 2 Mùa Chay
| ; |
| 23/03/2025 |
Chúa nhật 3 Mùa Chay
| ; |
| 24/03/2025 |
Thứ hai sau CN 3 Mùa Chay
| ; |
| 25/03/2025 |
Lễ Truyền Tin
| Is 7,10-14; Dt 10,4-10; Lc 1,26-38 |
| 26/03/2025 |
Thứ tư sau CN 3 Mùa Chay
| ; |
| 27/03/2025 |
Thứ năm sau CN 3 Mùa Chay
| ; |
| 28/03/2025 |
Thứ sáu sau CN 3 Mùa Chay
| ; |
| 29/03/2025 |
Thứ bảy sau CN 3 Mùa Chay
| ; |
| 30/03/2025 |
Chúa nhật 4 Mùa Chay
| ; |
| 31/03/2025 |
Thứ hai sau CN 4 Mùa Chay
| ; |
| 01/04/2025 |
Thứ ba sau CN 4 Mùa Chay
| ; |
| 02/04/2025 |
Thứ tư sau CN 4 Mùa Chay
| ; |
| 03/04/2025 |
Thứ năm sau CN 4 Mùa Chay
| ; |
| 04/04/2025 |
Thứ sáu sau CN 4 Mùa Chay
| ; |
| 05/04/2025 |
Thứ bảy sau CN 4 Mùa Chay
| ; |
| 06/04/2025 |
Chúa nhật 5 Mùa Chay
| ; |
| 07/04/2025 |
Thứ hai sau CN 5 Mùa Chay
| ; |
| 08/04/2025 |
Thứ ba sau CN 5 Mùa Chay
| ; |
| 09/04/2025 |
Thứ tư sau CN 5 Mùa Chay
| ; |
| 10/04/2025 |
Thứ năm sau CN 5 Mùa Chay
| ; |
| 11/04/2025 |
Thứ sáu sau CN 5 Mùa Chay
| ; |
| 12/04/2025 |
Thứ bảy sau CN 5 Mùa Chay
| ; |
| 13/04/2025 |
Chúa nhật Lễ Lá
| ; |
| 14/04/2025 |
Thứ Hai Tuần Thánh
| ; |
| 15/04/2025 |
Thứ Ba Tuần Thánh
| ; |
| 16/04/2025 |
Thứ Tư Tuần Thánh
| ; |
| 17/04/2025 |
Thứ Năm Tuần Thánh
| Xh 12,1-8.11-14; 1 Cr 11,23-26; Ga 13,1-15 |
| 18/04/2025 |
Thứ Sáu Tuần Thánh
| Is 52,13–53,12; Dt 4,14-16; 5,7-9; Ga 18,1–19,42 |
| 19/04/2025 |
Vọng Phục Sinh
| St 1,1–2,2; Rm 6,3-11; Lc 24,1-12 |
| 20/04/2025 |
Chúa nhật Chúa nhật Phục Sinh
| ; |
| 21/04/2025 |
Thứ hai sau CN Thứ hai Phục Sinh
| ; |
| 22/04/2025 |
Thứ ba sau CN Thứ ba Phục Sinh
| ; |
| 23/04/2025 |
Thứ tư sau CN Thứ tư Phục Sinh
| ; |
| 24/04/2025 |
Thứ năm sau CN Thứ năm Phục Sinh
| ; |
| 25/04/2025 |
Thánh sử Marcô
| 1 Pr 5,5b-14; Mc 16,15-20 |
| 26/04/2025 |
Thứ bảy sau CN Thứ bảy Phục Sinh
| ; |
| 27/04/2025 |
Chúa nhật Lòng Thương Xót
| ; |
| 28/04/2025 |
Thứ hai sau CN Lòng Thương Xót
| ; |
| 29/04/2025 |
Thứ ba sau CN Lòng Thương Xót
| ; |
| 30/04/2025 |
Thứ tư sau CN Lòng Thương Xót
| ; |
| 01/05/2025 |
Thánh Giuse Thợ
| St 1,26–2,3; Mt 13,54-58 |
| 02/05/2025 |
Thứ sáu sau CN Lòng Thương Xót
| ; |
| 03/05/2025 |
Thánh Philipphê và Giacôbê (Hậu), Tông đồ
| 1 Cr 15,1-8; Ga 14,6-14 |
| 04/05/2025 |
Chúa nhật 3Easter
| ; |
| 05/05/2025 |
Thứ hai sau CN 3Easter
| ; |
| 06/05/2025 |
Thứ ba sau CN 3Easter
| ; |
| 07/05/2025 |
Thứ tư sau CN 3Easter
| ; |
| 08/05/2025 |
Thứ năm sau CN 3Easter
| ; |
| 09/05/2025 |
Thứ sáu sau CN 3Easter
| ; |
| 10/05/2025 |
Thứ bảy sau CN 3Easter
| ; |
| 11/05/2025 |
Chúa nhật 4Easter
| ; |
| 12/05/2025 |
Thứ hai sau CN 4Easter
| ; |
| 13/05/2025 |
Thứ ba sau CN 4Easter
| ; |
| 14/05/2025 |
Thánh Mathia Tông đồ
| Cv 1,15-17.20-26; Ga 15,9-17 |
| 15/05/2025 |
Thứ năm sau CN 4Easter
| ; |
| 16/05/2025 |
Thứ sáu sau CN 4Easter
| ; |
| 17/05/2025 |
Thứ bảy sau CN 4Easter
| ; |
| 18/05/2025 |
Chúa nhật 5Easter
| ; |
| 19/05/2025 |
Thứ hai sau CN 5Easter
| ; |
| 20/05/2025 |
Thứ ba sau CN 5Easter
| ; |
| 21/05/2025 |
Thứ tư sau CN 5Easter
| ; |
| 22/05/2025 |
Thứ năm sau CN 5Easter
| ; |
| 23/05/2025 |
Thứ sáu sau CN 5Easter
| ; |
| 24/05/2025 |
Thứ bảy sau CN 5Easter
| ; |
| 25/05/2025 |
Chúa nhật 6Easter
| ; |
| 26/05/2025 |
Thứ hai sau CN 6Easter
| ; |
| 27/05/2025 |
Thứ ba sau CN 6Easter
| ; |
| 28/05/2025 |
Thứ tư sau CN 6Easter
| ; |
| 29/05/2025 |
Lễ Lên Trời
| ; |
| 30/05/2025 |
Thứ sáu sau CN 6Easter
| ; |
| 31/05/2025 |
Đức Mẹ Thăm Viếng
| Xp 3,14-18a; Lc 1,39-56 |
| 01/06/2025 |
Chúa nhật 7Easter
| ; |
| 02/06/2025 |
Thứ hai sau CN 7Easter
| ; |
| 03/06/2025 |
Thứ ba sau CN 7Easter
| ; |
| 04/06/2025 |
Thứ tư sau CN 7Easter
| ; |
| 05/06/2025 |
Thứ năm sau CN 7Easter
| ; |
| 06/06/2025 |
Thứ sáu sau CN 7Easter
| ; |
| 07/06/2025 |
Thứ bảy sau CN 7Easter
| ; |
| 08/06/2025 |
Chúa nhật Pentecost
| ; |
| 09/06/2025 |
Thứ hai sau CN Pentecost
| ; |
| 10/06/2025 |
Thứ ba sau CN Pentecost
| ; |
| 11/06/2025 |
Thánh Barnaba, Tông đồ
| Cv 11,21b-26; 13,1-3; Mt 10,7-13 |
| 12/06/2025 |
Thứ năm sau CN Pentecost
| ; |
| 13/06/2025 |
Thứ sáu sau CN Pentecost
| ; |
| 14/06/2025 |
Thứ bảy sau CN Pentecost
| ; |
| 15/06/2025 |
Chúa nhật 10 TN
| ; |
| 16/06/2025 |
Thứ Hai Tuần 10 Thường Niên
| 2 Cr 1,1-7; Mt 5,1-12 |
| 17/06/2025 |
Thứ Ba Tuần 10 Thường Niên
| 2 Cr 1,18-22; Mt 5,13-16 |
| 18/06/2025 |
Thứ Tư Tuần 10 Thường Niên
| 2 Cr 3,4-11; Mt 5,17-19 |
| 19/06/2025 |
Thứ Năm Tuần 10 Thường Niên
| 2 Cr 3,15–4,1.3-6; Mt 5,20-26 |
| 20/06/2025 |
Thứ Sáu Tuần 10 Thường Niên
| 2 Cr 4,7-15; Mt 5,27-32 |
| 21/06/2025 |
Thứ Bảy Tuần 10 Thường Niên
| 2 Cr 5,14-21; Mt 5,33-37 |
| 22/06/2025 |
Chúa nhật CorpusChristy
| ; |
| 23/06/2025 |
Thứ hai sau CN CorpusChristy
| ; |
| 24/06/2025 |
Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả
| Gr 1,4-10; 1 Pr 1,8-12; Lc 1,5-17 |
| 25/06/2025 |
Thứ tư sau CN CorpusChristy
| ; |
| 26/06/2025 |
Thứ năm sau CN CorpusChristy
| ; |
| 27/06/2025 |
Thứ sáu sau CN CorpusChristy
| ; |
| 28/06/2025 |
Trái Tim Vô Nhiễm Đức Mẹ
| Is 61,9-11; Lc 2,41-52 |
| 29/06/2025 |
Chúa nhật 12 TN
| ; |
| 30/06/2025 |
Thứ Hai sau CN 12 Thường Niên
| St 12,1-9; Mt 7,1-5 |
| 01/07/2025 |
Thứ Ba Tuần 12 Thường Niên
| St 13,2.5-18; Mt 7,6.12-14 |
| 02/07/2025 |
Thứ Tư Tuần 12 Thường Niên
| St 15,1-12.17-18; Mt 7,15-20 |
| 03/07/2025 |
Thánh Tôma Tông Ðồ
| Ep 2,19-22; Ga 20,24-29 |
| 04/07/2025 |
Thứ Sáu Tuần 12 Thường Niên
| St 17,1.9-10.15-22; Mt 8,1-4 |
| 05/07/2025 |
Thứ bảy sau CN 12 TN
| ; |
| 06/07/2025 |
Chúa nhật 14 TN
| ; |
| 07/07/2025 |
Thứ Hai Tuần 14 Thường Niên
| St 28,10-22a; Mt 9,18-26 |
| 08/07/2025 |
Thứ Ba Tuần 14 Thường Niên
| St 32,22-32; Mt 9,32-38 |
| 09/07/2025 |
Thứ Tư Tuần 14 Thường Niên
| St 41,55-57; 42,5-7a.17-24a; Mt 10,1-7 |
| 10/07/2025 |
Thứ Năm Tuần 14 Thường Niên
| St 44,18-21.23b-29; 45,1-5; Mt 10,7-15 |
| 11/07/2025 |
Thứ Sáu Tuần 14 Thường Niên
| St 46,1-7.28-30; Mt 10,16-23 |
| 12/07/2025 |
Thứ Bảy Tuần 14 Thường Niên
| St 49,29-33; 50,15-24; Mt 10,24-33 |
| 13/07/2025 |
Chúa nhật 15 TN
| ; |
| 14/07/2025 |
Thứ Hai Tuần 15 Thường Niên
| Xh 1,8-14.22; Mt 10,34 - 11,1 |
| 15/07/2025 |
Thứ Ba Tuần 15 Thường Niên
| Xh 2,1-15a; Mt 11,20-24 |
| 16/07/2025 |
Thứ Tư Tuần 15 Thường Niên
| Xh 3,1-6.9-12; Mt 11,25-27 |
| 17/07/2025 |
Thứ Năm Tuần 15 Thường Niên
| Xh 3,13-20; Mt 11,28-30 |
| 18/07/2025 |
Thứ Sáu Tuần 15 Thường Niên
| Xh 11,10 - 12,14; Mt 12,1-8 |
| 19/07/2025 |
Thứ Bảy Tuần 15 Thường Niên
| Xh 12,37-42; Mt 12,14-21 |
| 20/07/2025 |
Chúa nhật 16 TN
| ; |
| 21/07/2025 |
Thứ Hai sau CN 16 Thường Niên
| Xh 14,5-18; Mt 12,38-42 |
| 22/07/2025 |
Thánh Maria Mađalêna
| Dc 3,1-4a; Ga 20,1.11-18 |
| 23/07/2025 |
Thứ Tư Tuần 16 Thường Niên
| Xh 16,1-5.9-15; Mt 13,1-9 |
| 24/07/2025 |
Thứ Năm Tuần 16 Thường Niên
| Xh 19,1-2.9-11.16-20b; Mt 13,10-17 |
| 25/07/2025 |
Thứ Sáu Tuần 16 Thường Niên
| Xh 20,1-17; Mt 13,18-23 |
| 26/07/2025 |
Thánh Gioakim và Anna
| Hc 44,1.10-15; Mt 13,16-17 |
| 27/07/2025 |
Chúa nhật 17 TN
| ; |
| 28/07/2025 |
Thứ Hai sau CN 17 Thường Niên
| Xh 32,15-24.30-34; Mt 13,31-35 |
| 29/07/2025 |
Thánh nữ Martha
| Lv 23,1.4-11.15-16. 27.34b-37; Ga 11,19-27 |
| 30/07/2025 |
Thứ Tư Tuần 17 Thường Niên
| Xh 34,29-35; Mt 13,44-46 |
| 31/07/2025 |
Thứ Năm Tuần 17 Thường Niên
| Xh 40,14-19.32-36; Mt 13,47-53 |
| 01/08/2025 |
Thứ Sáu Tuần 17 Thường Niên
| Lv 23,1.4-11.15-16.27.34b-37; Mt 13,54-58 |
| 02/08/2025 |
Thứ Bảy Tuần 17 Thường Niên
| Lv 25,1.8-17; Mt 14,1-12 |
| 03/08/2025 |
Chúa nhật 18 TN
| ; |
| 04/08/2025 |
Thứ Hai Tuần 18 Thường Niên
| Ds 11,4b-15; Mt 14,13-21 |
| 05/08/2025 |
Thứ Ba sau CN 18 Thường Niên
| Ds 12,1-13; Mt 14,22-36 |
| 06/08/2025 |
Chúa Hiển Dung
| Ðn 7,9-10.13-14; 2 Pr 1,16-19; Lc 9,28b-36 |
| 06/08/2025 |
Thứ tư sau CN 18 TN
| Num 11:4b-15; Mt 14:13-21 |
| 07/08/2025 |
Thứ Năm Tuần 18 Thường Niên
| Ds 20,1-13; Mt 16,13-23 |
| 08/08/2025 |
Thứ Sáu Tuần 18 Thường Niên
| Ðnl 4,32-40; Mt 16,24-28 |
| 09/08/2025 |
Thứ Bảy sau CN 18 Thường Niên
| Ðnl 6,4-13; Mt 17,14-19 |
| 10/08/2025 |
Chúa nhật 19 TN
| ; |
| 11/08/2025 |
Thứ Hai Tuần 19 Thường Niên
| Ðnl 10,12-22; Mt 17,21-26 |
| 12/08/2025 |
Thứ Ba Tuần 19 Thường Niên
| Ðnl 31,1-8; Mt 18,1-5.10.12-14 |
| 13/08/2025 |
Thứ Tư Tuần 19 Thường Niên
| Ðnl 34,1-12; Mt 18,15-20 |
| 14/08/2025 |
Thứ Năm sau CN 19 Thường Niên
| Gs 3,7-10a.11.13-17; Mt 18,21–19,1 |
| 15/08/2025 |
Ðức Mẹ Hồn Xác Lên Trời
| Kh 11,19a; 12,1-6a.10ab; 1 Cr 15,20-26; Lc 1,39-56 |
| 16/08/2025 |
Thứ Bảy Tuần 19 Thường Niên
| Gs 24,14-29; Mt 19,13-15 |
| 17/08/2025 |
Chúa nhật 20 TN
| ; |
| 18/08/2025 |
Thứ Hai Tuần 20 Thường Niên
| Tl 2,11-19; Mt 19,16-22 |
| 19/08/2025 |
Thứ Ba sau CN 20 Thường Niên
| Tl 6,11-24a; Mt 19,23-30 |
| 20/08/2025 |
Thứ Tư sau CN 20 Thường Niên
| Tl 9,6-15; Mt 20,1-16a |
| 21/08/2025 |
Thứ Năm sau CN 20 Thường Niên
| Tl 11,29-39a; Mt 22,1-14 |
| 22/08/2025 |
Ðức Maria Trinh Nữ Vương
| Is 9,2-4.6-7; Lc 1,26-38 |
| 23/08/2025 |
Thứ Bảy sau CN 20 Thường Niên
| R 2,1-3.8-11; 4,13-17; Mt 23,1-12 |
| 24/08/2025 |
Chúa nhật 21 TN
| ; |
| 25/08/2025 |
Thứ Hai sau CN 21 Thường Niên
| 1 Tx 1,1-5.8b-10; Mt 23,13-22 |
| 26/08/2025 |
Thứ Ba sau CN 21 Thường Niên
| 1 Tx 2,1-8; Mt 23,23-26 |
| 27/08/2025 |
Thứ Tư sau CN 21 Thường Niên
| 1 Tx 2,9-13; Mt 23,27-32 |
| 28/08/2025 |
Thứ Năm sau CN 21 Thường Niên
| 1 Tx 3,7-13; Mt 24,42-51 |
| 29/08/2025 |
Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết
| Gr 1,17-19; Mc 6,17-29 |
| 30/08/2025 |
Thứ Bảy sau CN 21 Thường Niên
| 1 Tx 4,9-11; Mt 25,14-30 |
| 31/08/2025 |
Chúa nhật 22 TN
| ; |
| 01/09/2025 |
Thứ Hai sau CN 22 Thường Niên
| 1 Tx 4,13-17; Lc 4,16-30 |
| 02/09/2025 |
Thứ Ba sau CN 22 Thường Niên
| 1 Tx 5,1-6.9-11; Lc 4,31-37 |
| 03/09/2025 |
Thứ Tư sau CN 22 Thường Niên
| Cl 1,1-8; Lc 4,38-44 |
| 04/09/2025 |
Thứ Năm sau CN 22 Thường Niên
| Cl 1,9-14; Lc 5,1-11 |
| 05/09/2025 |
Thứ Sáu sau CN 22 Thường Niên
| Cl 1,15-20; Lc 5,33-39 |
| 06/09/2025 |
Thứ Bảy sau CN 22 Thường Niên
| Cl 1,21-23; Lc 6,1-5 |
| 07/09/2025 |
Chúa nhật 23 TN
| ; |
| 08/09/2025 |
Sinh Nhật Ðức Trinh Nữ Maria
| Mk 5,2-5a; Rm 8,28-30; Mt 1,1-16.18-23 |
| 09/09/2025 |
Thứ Ba sau CN 23 Thường Niên
| Cl 2,6-15; Lc 6,12-19 |
| 10/09/2025 |
Thứ Tư sau CN 23 Thường Niên
| Cl 3,1-11; Lc 6,20-26 |
| 11/09/2025 |
Thứ Năm sau CN 23 Thường Niên
| Cl 3,12-17; Lc 6,27-38 |
| 12/09/2025 |
Thứ Sáu sau CN 23 Thường Niên
| 1 Tm 1,1-2.12-14; Lc 6,39-42 |
| 13/09/2025 |
Thứ Bảy sau CN 23 Thường Niên
| 1 Tm 1,15-17; Lc 6,43-49 |
| 14/09/2025 |
Chúa nhật 24 TN
| ; |
| 15/09/2025 |
Thứ hai sau CN 24 TN
| ; |
| 16/09/2025 |
Thứ Ba sau CN 24 Thường Niên
| 1 Tm 3,1-13; Lc 7,11-17 |
| 17/09/2025 |
Thứ Tư sau CN 24 Thường Niên
| 1 Tm 3,14-16; Lc 7,31-35 |
| 18/09/2025 |
Thứ Năm sau CN 24 Thường Niên
| 1 Tm 4,12-16; Lc 7,36-50 |
| 19/09/2025 |
Thứ Sáu sau CN 24 Thường Niên
| 1 Tm 6,2c-12; Lc 8,1-3 |
| 20/09/2025 |
Thánh Anrê Kim Taegon và Các Bạn, Tử Ðạo
| Kn 3,1-9; Lc 9,23-26 |
| 21/09/2025 |
Chúa nhật 25 TN
| ; |
| 22/09/2025 |
Thứ Hai sau CN 25 Thường Niên
| Esd 1,1-6; Lc 8,16-18 |
| 23/09/2025 |
Thứ Ba sau CN 25 Thường Niên
| Esd 6,7-8.12b.14-20; Lc 8,19-21 |
| 24/09/2025 |
Thứ Tư sau CN 25 Thường Niên
| Esd 9,5-9; Lc 9,1-6 |
| 25/09/2025 |
Thứ Năm sau CN 25 Thường Niên
| Kg 1,1-8; Lc 9,7-9 |
| 26/09/2025 |
Thứ Sáu sau CN 25 Thường Niên
| Kg 2,1b-10; Lc 9,18-22 |
| 27/09/2025 |
Thứ Bảy sau CN 25 Thường Niên
| Dcr 2,1-5.10-11a; Lc 9,44b-45 |
| 28/09/2025 |
Chúa nhật 26 TN
| ; |
| 29/09/2025 |
Các Tổng Lãnh Thiên Thần
| Ðn 7,9-10.13-14; Ga 1,47-51 |
| 30/09/2025 |
Thứ Ba sau CN 26 Thường Niên
| Dcr 8,20-23; Lc 9,51-56 |
| 01/10/2025 |
Thánh Têrêsa Hài Ðồng Giêsu
| Is 66,10-14c; Mt 18,1-4 |
| 02/10/2025 |
Các Thiên Thần Hộ Thủ
| Xh 23,20-23a; Mt 18,1-5.10 |
| 03/10/2025 |
Thứ Sáu sau CN 26 Thường Niên
| Br 1,15-22; Lc 10,13-16 |
| 04/10/2025 |
Thánh Phanxicô Assisi
| Gl 6,14-18; Mt 11,25-30 |
| 05/10/2025 |
Chúa nhật 27 TN
| ; |
| 06/10/2025 |
Thứ Hai sau CN 27 Thường Niên
| Gn 1,1–2,1.11; Lc 10,25-37 |
| 07/10/2025 |
Ðức Mẹ Mân Côi
| St 3,9-15.20; Rm 5,12.17-19; Lc 1,26-38 |
| 08/10/2025 |
Thứ Tư sau CN 27 Thường Niên
| Gn 4,1-11; Lc 11,1-4 |
| 09/10/2025 |
Thứ Năm sau CN 27 Thương Niên
| Ml 3,13–4,2a; Lc 11,5-13 |
| 10/10/2025 |
Thứ Sáu sau CN 27 Thường Niên
| Ge 1,13-15; 2,1-2; Lc 11,15-26 |
| 11/10/2025 |
Thứ Bảy sau CN 27 Thường Niên
| Ge 3,12-21; Lc 11,27-28 |
| 12/10/2025 |
Chúa nhật 28 TN
| ; |
| 13/10/2025 |
Thứ Hai sau CN 28 Thường Niên
| Rm 1,1-7; Lc 11,29-32 |
| 14/10/2025 |
Thứ Ba sau CN 28 Thường Niên
| Rm 1,16-25; Lc 11,37-41 |
| 15/10/2025 |
Thánh Nữ Têrêxa Avila, Tiến sĩ
| Rm 8,22-27; Mt 5,13-19 |
| 16/10/2025 |
Thứ Năm sau CN 28 Thường Niên
| Rm 3,21-30a; Lc 11,47-54 |
| 17/10/2025 |
Thánh Inhaxiô Antiôkia, Giám mục, Tử đạo
| Pl 3,17–4,1; Ga 12,24-26 |
| 18/10/2025 |
Thánh Luca, Thánh Sử
| 2 Tm 4,9-17a; Lc 10,1-9 |
| 19/10/2025 |
Chúa nhật 29 TN
| ; |
| 20/10/2025 |
Thứ Hai sau CN 29 Thường Niên
| Rm 4,20-25; Lc 12,13-21 |
| 21/10/2025 |
Thứ Ba sau CN 29 Thường Niên
| Rm 5,12.15b.17-19.20b-21; Lc 12,35-38 |
| 22/10/2025 |
Thứ Tư sau CN 29 Thường Niên
| Rm 6,12-18; Lc 12,39-48 |
| 23/10/2025 |
Thứ Năm sau CN 29 Thường Niên
| Rm 6,19-23; Lc 12,49-53 |
| 24/10/2025 |
Thứ Sáu sau CN 29 Thường Niên
| Rm 7,18-25a; Lc 12,54-59 |
| 25/10/2025 |
Thứ Bảy sau CN 29 Thường Niên
| Rm 8,1-11; Lc 13,1-9 |
| 26/10/2025 |
Chúa nhật 30 TN
| ; |
| 27/10/2025 |
Thứ Hai sau CN 30 Thường Niên
| Rm 8,12-17; Lc 13,10-17 |
| 28/10/2025 |
Thánh Simon Và Giuđa, Tông Ðồ
| Ep 2,19-22; Lc 6,12-19 |
| 29/10/2025 |
Thứ Tư sau CN 30 Thường Niên
| Rm 8,26-30; Lc 13,22-30 |
| 30/10/2025 |
Thứ Năm sau CN 30 Thường Niên
| Rm 8,31b-39; Lc 13,31-35 |
| 31/10/2025 |
Thứ Sáu sau CN 30 Thường Niên
| Rm 9,1-5; Lc 14,1-6 |
| 01/11/2025 |
Lễ Các Thánh
| Kh 7,2-4.9-14; 1 Ga 3,1-3; Mt 5,1-12a |
| 02/11/2025 |
Chúa nhật 31 TN
| ; |
| 03/11/2025 |
Thứ Hai sau CN 31 Thường Niên
| Rm 11,29-36; Lc 14,12-14 |
| 04/11/2025 |
Thứ Ba sau CN 31 Thường Niên
| Rm 12,5-16; Lc 14,15-24 |
| 05/11/2025 |
Thứ Tư sau CN 31 Thường Niên
| Rm 13,8-10; Lc 14,25-33 |
| 06/11/2025 |
Thứ Năm sau CN 31 Thường Niên
| Rm 14,7-12; Lc 15,1-10 |
| 07/11/2025 |
Thứ Sáu sau CN 31 Thường Niên
| Rm 15,14-21; Lc 16,1-8 |
| 08/11/2025 |
Thứ Bảy sau CN 31 Thường Niên
| Rm 16,3-9.16.22-27; Lc 16,9-15 |
| 09/11/2025 |
Chúa nhật 32 TN
| ; |
| 10/11/2025 |
Thứ Hai sau CN 32 Thường Niên
| Kn 1,1-7; Lc 17,1-6 |
| 11/11/2025 |
Cung Hiến Thánh Ðường Latêranô
| Ed 47,1-2.8-9.12; 1 Cr 3,9b-11.16-17; Ga 2,13-22 |
| 12/11/2025 |
Thứ Tư sau CN 32 Thường Niên
| Kn 6,2-12; Lc 17,11-19 |
| 13/11/2025 |
Thứ Năm sau CN 32 Thường Niên
| Kn 7,22–8,1; Lc 17,20-25 |
| 14/11/2025 |
Thứ Sáu sau CN 32 Thường Niên
| Kn 13,1-9; Lc 17,26-37 |
| 15/11/2025 |
Thứ Bảy sau CN 32 Thường Niên
| Kn 18,14-16; 19,6-9; Lc 18,1-8 |
| 16/11/2025 |
Chúa nhật 33 TN
| ; |
| 17/11/2025 |
Thứ Hai sau CN 33 Thường Niên
| 1 Mcb 1,11-16.43-45.57-60.65-6; Lc 18,35-43 |
| 18/11/2025 |
Cung hiến Thánh Đường Thánh Phêrô - Phaolô
| Cv 28,11-16.30-31; Mt 14,22-33 |
| 19/11/2025 |
Thứ Tư sau CN 33 Thường Niên
| 2 Mcb 7,1.20-31; Lc 19,11-28 |
| 20/11/2025 |
Thứ Năm sau CN 33 Thường Niên
| 1 Mcb 2,15-29; Lc 19,41-44 |
| 21/11/2025 |
Thứ Sáu sau CN 33 Thường Niên
| 1 Mcb 4,36-37.52-59; Lc 19,45-48 |
| 22/11/2025 |
Thứ Bảy sau CN 33 Thường Niên
| 1 Mcb 6,1-13; Lc 20,27-40 |
| 23/11/2025 |
Chúa nhật Chúa Kitô Vua
| ; |
| 24/11/2025 |
Lễ CTTĐVN
| 2 Mcb 7,1.20-23.27b-29; Rm 8,31b-39; Lc 9,23-26 |
| 25/11/2025 |
Thứ ba sau CN Chúa Kitô Vua
| ; |
| 26/11/2025 |
Thứ tư sau CN Chúa Kitô Vua
| ; |
| 27/11/2025 |
Lễ Tạ Ơn
| Hc 50,24-26; 1 Cr 1,3-9; Lc 17,11-19 |
| 28/11/2025 |
Thứ sáu sau CN Chúa Kitô Vua
| ; |
| 29/11/2025 |
Thứ bảy sau CN Chúa Kitô Vua
| ; |
| 30/11/2025 |
Chúa nhật 1 Mùa Vọng
| ; |
| 01/12/2025 |
Thứ hai sau CN 1 Mùa Vọng
| ; |
| 02/12/2025 |
Thứ ba sau CN 1 Mùa Vọng
| ; |
| 03/12/2025 |
Thứ tư sau CN 1 Mùa Vọng
| ; |
| 04/12/2025 |
Thứ năm sau CN 1 Mùa Vọng
| ; |
| 05/12/2025 |
Thứ sáu sau CN 1 Mùa Vọng
| ; |
| 06/12/2025 |
Thứ bảy sau CN 1 Mùa Vọng
| ; |
| 07/12/2025 |
Chúa nhật 2 Mùa Vọng
| ; |
| 08/12/2025 |
Đức Mẹ Vô Nhiễm
| St 3,9-15.20; Ep 1,3-6.11-12; Lc 1,26-38 |
| 09/12/2025 |
Thứ ba sau CN 2 Mùa Vọng
| ; |
| 10/12/2025 |
Thứ tư sau CN 2 Mùa Vọng
| ; |
| 11/12/2025 |
Thứ năm sau CN 2 Mùa Vọng
| ; |
| 12/12/2025 |
Thứ sáu sau CN 2 Mùa Vọng
| ; |
| 13/12/2025 |
Thứ bảy sau CN 2 Mùa Vọng
| ; |
| 14/12/2025 |
Chúa nhật 3 Mùa Vọng
| ; |
| 15/12/2025 |
Thứ hai sau CN 3 Mùa Vọng
| ; |
| 16/12/2025 |
Thứ ba sau CN 3 Mùa Vọng
| ; |
| 17/12/2025 |
Lễ Ngày 17 Tháng 12
| St 49,2,8-10; Mt 1,1-17 |
| 18/12/2025 |
Lễ Ngày 18 Tháng 12
| Gr 23,5-8; Mt 1,18-24 |
| 19/12/2025 |
Lễ Ngày 19 Tháng 12
| Tl 13,2-7.24-25a; Lc 1,5-25 |
| 20/12/2025 |
Lễ Ngày 20 Tháng 12
| Is 7,10-14; Lc 1,26-38 |
| 21/12/2025 |
Chúa nhật 4 Mùa Vọng
| ; |
| 22/12/2025 |
Lễ Ngày 22 Tháng 12
| 1 Sm 1,24-28; Lc 1,46-56 |
| 23/12/2025 |
Lễ Ngày 23 Tháng 12
| Ml 3,1-4.23-24; Lc 1,57-66 |
| 24/12/2025 |
Vọng Giáng Sinh
| Is 62,1-5; Cv 13,16-17.22-25; Mt 1,1-25 |
| 25/12/2025 |
Lễ Giáng Sinh
| Is 62,11-12; Tt 3,4-7; Lc 2,15-20 |
| 26/12/2025 |
Thánh Stêphanô, Tử đạo Tiên khởi
| Cv 6,8-10; 7,54-59; Mt 10,17-22 |
| 27/12/2025 |
Thánh Gioan Tông Ðồ
| 1 Ga 1,1-4; Ga 20,2-8 |
| 28/12/2025 |
Chúa nhật Lễ Thánh Gia
| ; |
| 29/12/2025 |
Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
| 1 Ga 2,3-11; Lc 2,22-35 |
| 30/12/2025 |
Trong Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
| 1 Ga 2,12-17; Lc 2,36-40 |
| 31/12/2025 |
Trong Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
| 1 Ga 2,18-21; Ga 1,1-18 |